Characters remaining: 500/500
Translation

tawny

/'tɔ:ni/
Academic
Friendly

Từ "tawny" trong tiếng Anh một tính từ dùng để miêu tả màu sắc của một vật đó, thường mang nghĩa màu nâu vàng hoặc nâu nhạt, giống như màu lông của một số loài động vật như hươu hay mèo hoang. Từ này thường được sử dụng để chỉ màu sắc ấm áp, tự nhiên.

Định nghĩa:
  • Tawny (tính từ): Màu nâu vàng hoặc nâu nhạt, thường được sử dụng để mô tả màu sắc của lông thú hoặc các vật thể khác.
dụ sử dụng:
  1. Giản đơn:

    • "The tawny cat sat on the porch." (Con mèo màu nâu vàng ngồi trên hiên nhà.)
  2. Nâng cao:

    • "The sunset painted the sky in tawny hues." (Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những sắc thái nâu vàng.)
  3. Miêu tả tự nhiên:

    • "The tawny leaves of autumn fell gently to the ground." (Những chiếc màu nâu vàng của mùa thu rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất.)
Biến thể của từ:
  • Tawny-colored: Tính từ ghép, thể hiện màu sắc nâu vàng. dụ: "She wore a tawny-colored dress." ( ấy mặc một chiếc váy màu nâu vàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amber: Màu vàng nâu, thường được sử dụng để miêu tả màu sắc giống như màu của nhựa cây.
  • Fawn: Màu nâu nhạt, thường dùng để chỉ màu lông của những con hươu non.
  • Chestnut: Màu nâu tối, giống như màu của quả hạt dẻ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "tawny" không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan, bạn có thể sử dụng trong những ngữ cảnh liên quan đến màu sắc tự nhiên, dụ như:
    • "He has a tawny mane like a lion." (Anh ấy bộ bờm màu nâu vàng giống như sư tử.)
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn học thơ ca, từ "tawny" thường được dùng để tạo ra hình ảnh sống động cảm xúc, mang lại sự ấm áp gần gũi với thiên nhiên.
tính từ
  1. hung hung
  2. ngăm ngăm đen

Similar Words

Words Containing "tawny"

Words Mentioning "tawny"

Comments and discussion on the word "tawny"