Characters remaining: 500/500
Translation

tapestry-weaver

/'tæpistri'wi:və/
Academic
Friendly

Giải thích từ "tapestry-weaver":

Các biến thể của từ:
  • Tapestry (danh từ): thảm dệt, thường những bức tranh hoặc hình ảnh được dệt bằng tay.
  • Weaver (danh từ): người dệt, có thể người dệt vải, thảm, hoặc các sản phẩm dệt khác.
  • Tapestry-making (danh từ): quá trình làm thảm dệt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The tapestry-weaver created a beautiful piece of art." (Thợ dệt thảm đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật đẹp.)
  2. Câu nâng cao: "In ancient times, a skilled tapestry-weaver was highly respected in the community for their ability to tell stories through their work." (Vào thời cổ đại, một thợ dệt thảm tài năng được tôn trọng cao trong cộng đồng khả năng kể chuyện qua tác phẩm của họ.)
Từ gần giống:
  • Textile worker: công nhân dệt may, người làm việc trong ngành dệt nói chung, không chỉ riêng thảm.
  • Artisan: nghệ nhân, người làm ra sản phẩm thủ công, có thể thợ dệt hoặc làm các sản phẩm khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Tapestry artist: nghệ nhân dệt thảm, thường nhấn mạnh vào khía cạnh sáng tạo nghệ thuật trong công việc.
  • Weaver: như đã đề cập, từ đồng nghĩa chung cho người dệt.
Idioms phrased verbs:
  • "Weave a tale": kể một câu chuyện (dệt một câu chuyện), thường chỉ những câu chuyện thú vị hoặc phức tạp.
  • "Weave together": kết hợp nhiều yếu tố lại với nhau, thường dùng trong ngữ cảnh nói về việc kết nối các ý tưởng hoặc sự kiện.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tapestry-weaver", bạn nên nhớ rằng không chỉ đơn thuần một công việc, còn thể hiện nghệ thuật kỹ năng cao trong việc tạo ra các sản phẩm dệt thảm độc đáo.

danh từ
  1. thợ dệt thảm

Comments and discussion on the word "tapestry-weaver"