Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tan in Vietnamese - French dictionary
đám tang
đập tan
đồ tang
đoạn tang
báo tang
bồng tang
bột tan
băng tang
cao tan
cà rịch cà tang
chạy tang
chịu tang
cư tang
giòn tan
hôi tanh
hộ tang
lễ tang
màng tang
mãn tang
mỏng tanh
nông tang
nguội tanh
nhà tang
phao tang
phá tan
phát tang
quả tang
quốc tang
tan
tan hoang
tan nát
tan rã
tan tành
tan tác
tan vỡ
tang
tang chế
tang chứng
tang lễ
tang phục
tang tích
tang tóc
tang thương
tang vật
tanh
tanh bành
tanh hôi
tình tang
tằm tang
thụ tang
tiêu tan
vô tang
vắng tanh
xa-tanh
xe tang
xe tang