Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tamponnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thúc vào nhau (toa xe) sự húc nhau (hai chuyến xe lửa)
  • (y học) sự nhét gạc, sự nhồi gạc
Comments and discussion on the word "tamponnement"