Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
talonnette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • miếng đệm gót (trong giày)
  • đường cạp gấu quần
  • (từ cũ; nghĩa cũ) miếng đệm gót bít tất
Comments and discussion on the word "talonnette"