Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tai in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
êm tai
ù tai
bùi tai
bạt tai
bẹp tai
bợp tai
cầu tai
cắt tai
cụp tai
chán tai
chói tai
chối tai
chướng tai
dái tai
dơi tai
ghé tai
inh tai
kém tai
khí tai bèo
lạ tai
lảng tai
lắng tai
lọt tai
lỗ tai
luân tai
mang tai
mỏng tai
nặng tai
ngang tai
ngứa tai
nghịch tai
ngoài tai
nhàm tai
rác tai
ráy tai
rờm tai
rỉ tai
rườm tai
sang tai
sáng tai
sướng tai
tai
tai ác
tai ách
tai bèo
tai biến
tai chuột
tai hùm
tai hại
tai hồng
tai hoạ
tai mèo
tai mũi họng
tai mắt
tai nàn
tai nạn
tai nghe
tai ngược
tai quái
tai tái
tai tiếng
tai tượng
tai vạ
tai voi
tai ương
tai-ga
tóc tai
tạt tai
thính tai
thối tai
thiên tai
thuận tai
trái tai
vành tai
vành tai
xách tai
xâu tai
xé tai
xỏ tai
xoăn tai
First
< Previous
1
2
Next >
Last