Characters remaining: 500/500
Translation

tactual

/'tæktjuəl/
Academic
Friendly

Từ "tactual" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về xúc giác" hoặc "thuộc về sự sờ mó". được sử dụng để mô tả những liên quan đến cảm giác chúng ta nhận được khi chạm vào hoặc sờ mó một vật nào đó.

Định nghĩa
  • Tactual (tính từ): Liên quan đến cảm giác sờ mó hoặc xúc giác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The tactual experience of the fabric was pleasant." (Trải nghiệm xúc giác của vải rất dễ chịu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Children often learn through tactual interactions with their environment." (Trẻ em thường học qua các tương tác xúc giác với môi trường xung quanh.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Tactile: Một từ gần giống thường được sử dụng hơn "tactual". "Tactile" cũng có nghĩa "thuộc về xúc giác". dụ: "Tactile feedback is important in design." (Phản hồi xúc giác quan trọng trong thiết kế.)
  • Tactility: Danh từ chỉ tính chất hoặc khả năng cảm nhận qua xúc giác. dụ: "The tactility of the material enhances its appeal." (Tính chất xúc giác của vật liệu làm tăng sức hấp dẫn của .)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tactile: Như đã đề cập, từ này có thể sử dụng thay cho "tactual" trong nhiều ngữ cảnh.
  • Sensory: Liên quan đến các giác quan, không chỉ riêng xúc giác. dụ: "The sensory experience was overwhelming." (Trải nghiệm cảm giác thật choáng ngợp.)
Idioms phrasal verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "tactual", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến cảm giác như:
    • "Touch base" (liên lạc, kết nối) không trực tiếp liên quan đến xúc giác nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Tóm lại

"Tactual" một từ mô tả cảm giác liên quan đến việc sờ mó hoặc xúc giác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, khoa học hoặc thiết kế. Bạn có thể gặp từ "tactile" nhiều hơn trong thực tế, nhưng cả hai từ đều mang một ý nghĩa tương tự.

tính từ
  1. (thuộc) xúc giác, (thuộc sự) sờ mó

Similar Words

Comments and discussion on the word "tactual"