Từ "tactual" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "thuộc về xúc giác" hoặc "thuộc về sự sờ mó". Nó được sử dụng để mô tả những gì có liên quan đến cảm giác mà chúng ta nhận được khi chạm vào hoặc sờ mó một vật nào đó.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Phân biệt các biến thể của từ
Tactile: Một từ gần giống và thường được sử dụng hơn "tactual". "Tactile" cũng có nghĩa là "thuộc về xúc giác". Ví dụ: "Tactile feedback is important in design." (Phản hồi xúc giác là quan trọng trong thiết kế.)
Tactility: Danh từ chỉ tính chất hoặc khả năng cảm nhận qua xúc giác. Ví dụ: "The tactility of the material enhances its appeal." (Tính chất xúc giác của vật liệu làm tăng sức hấp dẫn của nó.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Tactile: Như đã đề cập, từ này có thể sử dụng thay cho "tactual" trong nhiều ngữ cảnh.
Sensory: Liên quan đến các giác quan, không chỉ riêng xúc giác. Ví dụ: "The sensory experience was overwhelming." (Trải nghiệm cảm giác thật choáng ngợp.)
Idioms và phrasal verbs
Tóm lại
"Tactual" là một từ mô tả cảm giác liên quan đến việc sờ mó hoặc xúc giác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, khoa học hoặc thiết kế. Bạn có thể gặp từ "tactile" nhiều hơn trong thực tế, nhưng cả hai từ đều mang một ý nghĩa tương tự.