Characters remaining: 500/500
Translation

tachymetry

/tæ'kimitri/
Academic
Friendly

Từ "tachymetry" trong tiếng Anh có nghĩa "phép đo khoảng cách" hoặc "phép đo tốc độ". Đây một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực địa , khảo sát khoa học. Cụ thể hơn, tachymetry thường liên quan đến việc đo đạc khoảng cách độ cao thông qua các công cụ kỹ thuật đặc biệt.

Định nghĩa:
  • Tachymetry (danh từ): Phép đo khoảng cách hoặc tốc độ, thường được sử dụng trong khảo sát địa hình hoặc xây dựng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The surveyor used tachymetry to measure the distance between the two points."
    • (Người khảo sát đã sử dụng phép đo tachymetry để đo khoảng cách giữa hai điểm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "With advancements in technology, modern tachymetry allows for more precise measurements, which are crucial for urban planning."
    • (Với sự tiến bộ của công nghệ, phép đo tachymetry hiện đại cho phép đo chính xác hơn, điều này rất quan trọng cho việc quy hoạch đô thị.)
Biến thể từ liên quan:
  • Tachymetric (tính từ): Liên quan đến tachymetry.
    • dụ: "The tachymetric method is essential for accurate topographical surveys." (Phương pháp tachymetric rất cần thiết cho các khảo sát địa hình chính xác.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Surveying (danh từ): Khảo sát - liên quan đến việc đo đạc hoặc đánh giá một khu vực.
  • Geodesy (danh từ): Địa hình học - khoa học đo đạc mô tả trái đất, bao gồm cả tachymetry.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Land surveying (khảo sát đất đai): quá trình đo đạc phân tích đất để xác định ranh giới đặc điểm địa hình.
  • Topographic survey (khảo sát địa hình): Sử dụng tachymetry để tạo bản đồ địa hình chi tiết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực nghiên cứu địa hoặc kỹ thuật, bạn có thể thấy cách sử dụng từ "tachymetry" trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật. dụ:
    • "The integration of tachymetry with GPS technology has revolutionized the way we conduct land measurements." (Việc tích hợp tachymetry với công nghệ GPS đã cách mạng hóa cách chúng ta thực hiện đo đạc đất đai.)
Tóm lại:

"Tachymetry" một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến đo khoảng cách, thường được sử dụng trong khảo sát địa .

danh từ
  1. phép đo khoảng cách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tachymetry"