Từ "tachymetry" trong tiếng Anh có nghĩa là "phép đo khoảng cách" hoặc "phép đo tốc độ". Đây là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý, khảo sát và khoa học. Cụ thể hơn, tachymetry thường liên quan đến việc đo đạc khoảng cách và độ cao thông qua các công cụ và kỹ thuật đặc biệt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"With advancements in technology, modern tachymetry allows for more precise measurements, which are crucial for urban planning."
(Với sự tiến bộ của công nghệ, phép đo tachymetry hiện đại cho phép đo chính xác hơn, điều này rất quan trọng cho việc quy hoạch đô thị.)
Biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Surveying (danh từ): Khảo sát - liên quan đến việc đo đạc hoặc đánh giá một khu vực.
Geodesy (danh từ): Địa hình học - khoa học đo đạc và mô tả trái đất, bao gồm cả tachymetry.
Các cụm từ và thành ngữ:
Land surveying (khảo sát đất đai): Là quá trình đo đạc và phân tích đất để xác định ranh giới và đặc điểm địa hình.
Topographic survey (khảo sát địa hình): Sử dụng tachymetry để tạo bản đồ địa hình chi tiết.
Cách sử dụng nâng cao:
Tóm lại:
"Tachymetry" là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến đo khoảng cách, thường được sử dụng trong khảo sát và địa lý.