Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for từ trễ in Vietnamese - French dictionary
tài trai
tài trí
tài trợ
tày trời
tẩy trừ
thầy trò
thầy trợ
theo trai
thôi tra
thơ trẻ
thợ trời
thời trị
thụ trai
thua trụi
thư trai
thừa trừ
tiêu trừ
tiễu trừ
tối trời
tốt trai
tốt trời
tù treo
tuổi trẻ
tư trào
tư trợ
từ trễ
từ trở
tứ trụ
tự trị
tươi trẻ