Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
từ trường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Vùng không gian trong đó một nam châm hoặc một vật khác có từ tính phát huy tác dụng.
Related search result for "từ trường"
Comments and discussion on the word "từ trường"