Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tủ chè
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Tủ dài và thấp, dùng để bày ấm chén và các đồ quý giá.
Related search result for
"tủ chè"
Words pronounced/spelled similarly to
"tủ chè"
:
Tà Chải
tài chủ
tại chỗ
tại chức
tàu chợ
tay chơi
tẩy chay
Thái Châu
tháo chạy
thất chí
more...
Comments and discussion on the word
"tủ chè"