Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tủ chè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tủ dài và thấp, dùng để bày ấm chén và các đồ quý giá.
Related search result for "tủ chè"
Comments and discussion on the word "tủ chè"