Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tụ điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý) Dụng cụ gồm hai mặt dẫn điện bằng kim loại, giữa có một lớp cách điện, dùng để tích điện.
Related search result for "tụ điện"
Comments and discussion on the word "tụ điện"