Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tổ bố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Rất to (thtục): ở cái nhà to tổ bố thế mà còn phàn nàn chật chội.
Related search result for "tổ bố"
Comments and discussion on the word "tổ bố"