Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tỉnh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
định tỉnh
bất tỉnh
cảnh tỉnh
hồi tỉnh
lai tỉnh
phản tỉnh
phớt tỉnh
qui tỉnh
tán tỉnh
tỉnh
tỉnh ủy
tỉnh ủy viên
tỉnh đảng bộ
tỉnh đoàn
tỉnh đường
tỉnh bộ
tỉnh dậy
tỉnh giảm
tỉnh giấc
tỉnh lỵ
tỉnh ngủ
tỉnh ngộ
tỉnh nguyên
tỉnh táo
tỉnh thành
tỉnh thân
tỉnh thí
tỉnh trưởng
thức tỉnh
tu tỉnh
tươi tỉnh