Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tằng tổ in Vietnamese - French dictionary
tăng thu
tăng tiết
tằng tịu
tằng tổ
thảng thốt
tháng tư
thẳng tay
thẳng tuột
thắng thế
thoáng thấy
thong thả
thõng thẹo
thông thái
thông thạo
thông thư
thông tỏ
thung thổ
thùng thư
thùng tưới
thụng thịu
thương tá
thương tật
thượng tá
thượng thọ
thượng thư
thượng tỉ
thượng toạ
tiếng thế
tiếng thổi
tiếng tốt
tong tả
tong teo
tòng tử
tổng tài
tổng thể
tống tửu
tung toé
tùng thư
túng thế
tương tế
tương tư
tương tự
tướng tá