Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
tướn
Jump to user comments
version="1.0"?>
(vulg.) venir; s'avancer.
Họ tướn vào đầy phòng
ils viennent en grand nombre et remplissent la salle.
Related search result for
"tướn"
Words pronounced/spelled similarly to
"tướn"
:
ta-nin
ta thán
tá điền
tạ ân
tạ ơn
tai nàn
tai nạn
tái hôn
tan
tản mạn
more...
Words contain
"tướn"
:
ông tướng
ẩn tướng
đẳng tướng
đồng tướng
bái tướng
bại tướng
bộ tướng
biến tướng
cờ tướng
chân tướng
more...
Comments and discussion on the word
"tướn"