Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tương tế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1.đg. Giúp đỡ lẫn nhau: Tương tế khi gặp hoạn nạn. 2. t. Nói tổ chức giúp đỡ lẫn nhau: Hội tương tế.
Related search result for "tương tế"
Comments and discussion on the word "tương tế"