Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tương tàn in Vietnamese - Vietnamese dictionary
tăng tiến
Tăng Tiến
tằng tôn
thăng tiến
thẳng thắn
thông tin
thương tổn
thường tân
Thường Tân
Thường Tín
thượng tân
Thượng Tân
Thượng Thôn
Thượng Tiến
thượng tuần
tống tiền
tống tiễn
tương tàn
tương thân
tường tận
Tường Tiến