Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tăm in Vietnamese - French dictionary
bặt tăm
biệt tăm
hành tăm
lăm tăm
mất tăm
ngậm tăm
sủi tăm
tối tăm
tăm
tăm dạng
tăm hơi
tăm tích
tăm tắp
tăm tối
tăm tiếng
tiếng tăm