Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tôt-fait in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
xanh mét
vô thưởng vô phạt
thụ ân
chiến công
lùn tè
tròn vo
khó trôi
tối ngòm
dại gái
dẹt đét
khác xa
cằn cặt
hữu ý
quả thật
óp xọp
vũ y
lặng người
mỏng tanh
kinh ngạc
kinh dị
quả tình
hết thời
vuông vức
in hệt
chiến bại
buồn bực
hoàn toàn
sửng sốt
đài các
khan hiếm
kể ra
cố sự
đã trót
đặc sệt
kì công
như in
cộm
số là
rữa nát
hại
thìa lìa
chổi đót
làm dữ
già mồm
hở
khô
chổi tre
dối da
vất vơ
bỉm
bời
công thần
ró
điều
khôn ngoan
léng phéng
bất cẩn
cành cơi
rút cục
bèn
vờ vĩnh
bởi chưng
cầu khỉ
vờ vịt
vờ vịt
màn xế
chân lưng
thẳng đuột
nắng ráo
cụ non
gái đĩ
đài
hơn hẳn
phá sản
bước hụt
góp
hữu danh
hành hung
ngày một
rốt cuộc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last