Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tên họ in Vietnamese - French dictionary
tàn hại
tân hôn
tận hiếu
tên hèm
tên hiệu
tên họ
tên huý
than hóa
thân hành
thân hào
thân hình
thân hữu
thần hạ
thần hệ
thần hiệu
thần hôn
thần hồn
tiên hiền
tiên hoa
tiền hồ
tiễn hành
tiến hành
tiến hoá
tín hiệu
toen hoẻn
tôn hiệu
tổn hại
tổn hao
tun hủn