Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tê in Vietnamese - English dictionary
đặt tên
bạt tê
buồn tênh
dòng tên
ghi tên
giấu tên
mũi tên
mô tê
nhẹ tênh
pa tê
sang tên
tê
tê bại
tê giác
tê mê
tê tê
tê thấp
têm
tên
tên gọi
tên hiệu
tên lửa
tên tục
tên thánh
tênh
tỉ tê