Characters remaining: 500/500
Translation

tétracorde

Academic
Friendly

Từ "tétracorde" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (le tétracorde) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực âm nhạc. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích theo nhiều khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa

"Tétracorde" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tetra" có nghĩabốn "chorde" có nghĩadây hoặc âm. Từ này dùng để chỉ một chuỗi bốn âm thanh, thường được tạo ra từ bốn dây của một nhạc cụ, chẳng hạn như guitar hoặc violon.

Ví dụ sử dụng
  1. Âm nhạc cơ bản:

    • "Dans une gamme, un tétracorde est constitué de quatre notes consécutives."
    • (Trong một gam nhạc, một tétracorde được cấu thành từ bốn nốt nhạc liên tiếp.)
  2. Trongthuyết âm nhạc:

    • "Le tétracorde majeur est formé par les intervalles de ton et demi-ton."
    • (Tétracorde trưởng được hình thành bởi các khoảng cách của nửa tông tông.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnhthuyết âm nhạc, "tétracorde" có thể chỉ đến các cấu trúc âm nhạc phức tạp hơn, chẳng hạn như khi phân tích một bản nhạc hoặc khi thảo luận về các hình thức hòa âm.
  • Ví dụ: "L'étude des tétracordes est essentielle pour comprendre la construction des gammes."
    • (Nghiên cứu các tétracordecần thiết để hiểu cấu trúc của các gam nhạc.)
Phân biệt các biến thể
  • Tétracorde không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể gặp từ này trong các cụm từ liên quan đến âm nhạc.
  • Một số từ gần giống có thể bao gồm "accord" (hợp âm), "harmonie" (hòa âm) hoặc "gamme" (gam nhạc), nhưng chúngnghĩa hẹp hơn hoặc khác nhau.
Từ đồng nghĩa
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "tétracorde", nhưng bạn có thể sử dụng "série de quatre notes" (chuỗi bốn nốt) trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrasal verbs
  • Hiện tại, không cụm thành ngữ (idioms) hay động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "tétracorde". Tuy nhiên, trong âm nhạc, bạn có thể gặp các thuật ngữ như "jouer en accord" (chơi theo hợp âm) hoặc "harmoniser" (hòa âm).
Tổng kết

"Tétracorde" là một thuật ngữ quan trọng trongthuyết âm nhạc, chỉ một chuỗi bốn âm. Hiểu về từ này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thứcthuyết mà còn hỗ trợ bạn trong việc thực hành sáng tác âm nhạc.

danh từ giống cái (âm nhạc, từ cũ, nghĩa cũ)
  1. chuỗi bốn âm
  2. đàn bốn dây

Comments and discussion on the word "tétracorde"