Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tây cung in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
cung
Quế cung
hoàng cung
Lữa đốt A phòng
cung Quảng, ả Hằng
cung cầu
tràn
Cung Quảng
tự cấp
Keo loan
bạch cung
cung, thương
Ruột đứt khúc
Cung Quế xuyên dương
cung khai
Cung Thiềm
Tề Thiên Đại Thánh
cung mệnh
cung nữ
Lá thắm
cung phi
cung nga
Do Cơ
Cung bích
cung Quảng
Nghê Thường
Vách Quế
vũ
Nàng Ban
quảng hàn
Lưu Cung
thương cung chi điểu, kiến khúc mộc nhi cao phi
bẻ quế cung thiềm
cung trang
sủng ái
cung chiêu
Muông thỏ cung chim
hỏi cung
tợp
Chế Thắng phu nhân
Võ Hậu
thiên cung
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
nữ sử
Nam đồng hương
Tiêu phòng
Trường Dương
Bồng Lai
thể nữ
tự cung
đông cung
thâm cung
lạy
Chiêu Quân
Khóc dây cung
hồ thỉ
khẩu cung
Đóa Lê
âm cung
phi tần
tây cung
Đường cung
Trì Cung
quãng
Đoàn Thị Điểm
long cung
sân phong
Thích Ca Mâu Ni
thân cung
cống
Trần Nghệ Tông
Giọt hồng
phát
Đào Thị
Gốc Tử
Người khóc tượng
Y Doãn
bù
Thiên hậu
Bà Huyện Thanh Quan
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last