Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tâcheron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người thầu lại, cai thầu
  • (nông nghiệp) thợ làm khoán
  • (nghĩa xấu) người chỉ biết làm hùng hục (không có sáng kiến)
Related search result for "tâcheron"
Comments and discussion on the word "tâcheron"