Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
an táng
ông táo
đôi tám
đồng tác giả
động tác
bang tá
bàn tán
bá tánh
bách tán
bão táp
bất hợp tác
bồ tát
bới tác
bưu tá
canh tác
cát táng
công tác
cải táng
cảo táng
cộng tác
chế tác
chứng tá
dược tá
giải tán
hỏa táng
hợp tác
hợp tác hoá
hợp tác xã
hiệp tác
hoàn tán
hung tán
khuếch tán
kiệt tác
lách tách
lò hỏa táng
ly tán
mai táng
nửa tá
nữ y tá
nhà táng
phát tán
phò tá
phù tá
phở tái
phỏng tác
phụ tá
sáng tác
sơ tán
tan tác
tá
tá điền
tá dược
tá lý
tá tràng
tác động
tác dụng
tác giả
tác hại
tác loạn
tác nhân
tác phúc
tác phẩm
tác phong
tác quái
tác thành
tách
tách bạch
tái
tái bút
tái bản
tái cử
tái diễn
tái giá
tái hợp
tái hồi
tái ngũ
tái phát
tái phạm
tái sản xuất
tái sinh
First
< Previous
1
2
Next >
Last