Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
55
56
57
58
59
60
61
Next >
Last
thước tỉ lệ
thước thợ
thước vuông
thước xếp
thưng
thương
thương ôi
thương đao
thương đau
thương đội
thương điếm
thương đoàn
thương binh
thương cảm
thương cảng
thương cục
thương chánh
thương chính
thương chiến
thương gia
thương giới
thương hàn
thương hại
thương hải
thương hội
thương khách
thương khấu
thương lục
thương lượng
thương mãi
thương mại
thương mến
thương nghị
thương nghiệp
thương nhân
thương nhớ
thương pháp
thương phẩm
thương phẩm hóa
thương phiếu
thương số
thương tá
thương tâm
thương tình
thương tích
thương tật
thương tổn
thương thân
thương thực
thương thuyết
thương thuyền
thương tiếc
thương trường
thương vụ
thương vong
thương xót
thương yêu
thương ước
ti
ti chức
ti hào
ti hí
ti niết
ti phiên
ti tích
ti tầng
ti tỉ
ti thể
ti ti
ti tiện
ti toe
ti trúc
ti trưởng
ti-cô
ti-pô
ti-vi
tia
tia hồng ngoại
tia ló
tia tía
First
< Previous
55
56
57
58
59
60
61
Next >
Last