Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
tụ sắc
tụ tập
tục
tục đoạn
tục bản
tục biên
tục danh
tục hôn
tục huyền
tục lệ
tục luỵ
tục ngữ
tục ngữ học
tục ngữ hoá
tục tác
tục tĩu
tục tằn
tục tử
tục truyền
tục xưng
tụi
tụi chúng
tụi mình
tụi tao
tụm
tụng
tụng đình
tụng ca
tụng niệm
tụt
tụt hậu
tụt nõ
tủ
tủ áo
tủ đứng
tủ chè
tủ gương
tủ kính
tủ lạnh
tủ phiếu
tủ sách
tủ sấy
tủ sắt
tủ thuốc
tủi
tủi cực
tủi duyên
tủi hổ
tủi nhục
tủi thân
tủn mủn
tứ
tứ đức
tứ bàng
tứ bào tử
tứ bình
tứ bảo
tứ bề
tứ bội
tứ cửu
tứ cực
tứ chi
tứ chiếng
tứ dân
tứ diện
tứ duy
tứ giác
tứ kết
tứ khổ
tứ khoái
tứ lục
tứ linh
tứ mã
tứ phân
tứ phía
tứ phẩm
tứ phương
tứ qúy
tứ sắc
tứ tán
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last