Characters remaining: 500/500
Translation

ségala

Academic
Friendly

Từ "ségala" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, đặc biệttrong các vùng nông thôn của Pháp, nơi truyền thống trồng lúa mạch đen.

Định nghĩa giải thích:
  • Ségala: Là loại đất chuyên trồng lúa mạch đen, một loại ngũ cốc màu tối thường được sử dụng để làm bột , bánh mì hoặc các sản phẩm nướng khác. Từ này nguồn gốc từ tiếng địa phương thường được sử dụng trong các khu vực như miền Nam nước Pháp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Les agriculteurs du Ségala cultivent du seigle sur leurs terres."
    • (Những người nông dânSégala trồng lúa mạch đen trên ruộng của họ.)
  2. Trong ẩm thực:

    • "Le pain de seigle est très populaire dans la région du Ségala."
    • (Bánh mì lúa mạch đen rất phổ biếnvùng Ségala.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ségala" không chỉ đề cập đến đất đai mà còn có thể mang nghĩa biểu tượng cho các vùng quê, nơi duy trì truyền thống nông nghiệp văn hóa lâu đời.
  • Có thể nói rằng "Ségala" là biểu tượng cho sự bền vững kết nối với thiên nhiên trong nông nghiệp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Seigle: Lúa mạch đen. Đâytừ chỉ loại cây trồng "ségala" đề cập đến.
  • Céréales: Ngũ cốc, có thể dùng để chỉ các loại cây trồng khác như lúa, ngô, etc.
Các thành ngữ cụm động từ (nếu ):
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "ségala", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nông nghiệp như "cultiver la terre" (cày cấy đất đai).
Chú ý phân biệt:
  • Phân biệt với từ "seigle" (lúa mạch đen): "Ségala" chỉ đất trồng, trong khi "seigle" chỉ loại cây trồng.
  • "Ségala" tính chất vùng miền, thường không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngàycác thành phố lớn.
danh từ giống đực
  1. (tiếng địa phương) đất trồng lúa mạch đen

Similar Spellings

Words Containing "ségala"

Comments and discussion on the word "ségala"