Characters remaining: 500/500
Translation

sédentaire

Academic
Friendly

Từ "sédentaire" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tĩnh tại" hoặc "không di chuyển nhiều". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc nhóm người không di chuyển nhiều, thường sống ổn định tại một địa điểm, không thói quen di chuyển hoặc du lịch nhiều.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Tĩnh tại: Chỉ những người hoặc hoạt động không sự di chuyển nhiều, thường gắn liền với việcmột chỗ.
    • Nghề nghiệp: "Métier sédentaire" chỉ những công việc yêu cầu phải ngồi một chỗ hoặc không cần di chuyển nhiều, như là công việc văn phòng, lập trình viên, v.v.
    • Dân cư: "Populations sédentaires" chỉ những nhóm người đã định cư lâu dài tại một nơi, không phảinhững người du mục.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Vie sédentaire: Cuộc sống tĩnh tại, không hoạt động thể chất nhiều. Ví dụ: "Une vie sédentaire peut entraîner des problèmes de santé." (Cuộc sống tĩnh tại có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
    • Métier sédentaire: Nghề nghiệp tĩnh tại, ví dụ: "Mon métier est sédentaire, je passe toute la journée devant un ordinateur." (Nghề nghiệp của tôitĩnh tại, tôi dành cả ngày trước máy tính.)
  3. Biến thể của từ:

    • Sédentarité (danh từ): Tình trạng tĩnh tại, không di chuyển nhiều.
    • Sédentaire (người): Chỉ những người không di chuyển nhiều, thường sống ổn định.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Stationnaire: Cũng có nghĩakhông di chuyển, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như di chuyển không thay đổi vị trí.
    • Fixe: Có nghĩa là "cố định", cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực sinh học hoặc xã hội học, "sédentaire" có thể được sử dụng để mô tả các loài động vật hoặc người không di chuyển nhiều, ví dụ: "Les espèces sédentaires sont celles qui ne migrent pas." (Các loài động vật tĩnh tạinhững loài không di cư.)
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến "sédentaire", nhưng có thể nói đến việc "mener une vie sédentaire" (sống một cuộc sống tĩnh tại).
Kết luận:

Từ "sédentaire" trong tiếng Pháp nhiều cách sử dụng khác nhau, từ mô tả lối sống, nghề nghiệp cho đến tình trạng dân cư. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. tĩnh lại
    • Métier sédentaire
      nghề tĩnh tại
  2. thường trú; định cư
    • Troupes sédentaires
      quân thường trú
    • Populations sédentaires
      dân tộc định cư
  3. ít ra ngoài, giu giúnhà
    • Vie sédentaire
      cuộc sống giu giúnhà
danh từ
  1. người giu giúnhà
  2. dân định cư

Antonyms

Comments and discussion on the word "sédentaire"