Characters remaining: 500/500
Translation

sécheresse

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sécheresse" là một danh từ giống cái (la) có nghĩa chính là "sự khô" hoặc "hạn hán". Dưới đâycác giải thích, ví dụ thông tin chi tiết liên quan đến từ này.

Định nghĩa:
  1. Khô hạn (hạn hán): "Sécheresse" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không đủ nước, khiến cho đất đai trở nên khô cằn.

    • Ví dụ: Il y eut une grande sécheresse cette année-là. (Năm đóhạn hán lớn.)
  2. Sự khô khan (về phong cách hay ngôn ngữ): "Sécheresse" cũng có thể ám chỉ đến phong cách diễn đạt hoặc lời nói khô khan, không cảm xúc.

    • Ví dụ: La sécheresse du style de cet auteur est souvent critiquée. (Sự khô khan trong phong cách của tác giả này thường bị chỉ trích.)
  3. Sự cụt ngủn, xẵng (trong giao tiếp): Từ này cũng có thể sử dụng để chỉ sự trả lời cụt ngủn, không thân thiện.

    • Ví dụ: Il a répondu avec sécheresse à ma question. (Anh ấy đã trả lời cụt ngủn câu hỏi của tôi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Sécher (động từ): có nghĩa là "làm khô".

    • Ví dụ: Je vais sécher mes cheveux après la douche. (Tôi sẽ làm khô tóc sau khi tắm.)
  • Sec (tính từ): có nghĩa là "khô".

    • Ví dụ: Ce pain est sec. (Bánh mì này khô.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Aridité: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên nhiên để chỉ sự khô cằn, hạn hán.
  • Inanition: Trong một số trường hợp, có thể chỉ sự thiếu thốn, đói khát.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sécheresse" có thể được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc môi trường tự nhiên để thảo luận về các vấn đề khí hậu, nông nghiệp, sinh thái.
    • Ví dụ: La sécheresse est un problème majeur pour l'agriculture durable. (Hạn hánmột vấn đề lớn cho nông nghiệp bền vững.)
Các thành ngữ cụm động từ:
  • Avoir le cœur sec: Nghĩa trái tim khô khan, không cảm xúc hay tình cảm.
    • Ví dụ: Il a vraiment le cœur sec, il ne montre jamais ses émotions. (Anh ấy thật sự trái tim khô khan, không bao giờ thể hiện cảm xúc.)
Kết luận:

"Sécheresse" là một từ đa nghĩa có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ những vấn đề tự nhiên đến những khía cạnh của ngôn ngữ giao tiếp.

danh từ giống cái
  1. sự khô
    • Sécheresse du sol
      đất khô
  2. hạn, hạn hán
    • Il y eut une grande sécheresse cette année-là
      năm đóhạn hán lớn
  3. sự khô khan
    • Sécheresse du style
      lời ăn khô khan
    • Sécheresse du coeur
      lòng khô khan
  4. sự cụt ngủn; sự xẵng
    • Répondre avec sécheresse
      trả lời cụt ngủn

Comments and discussion on the word "sécheresse"