Characters remaining: 500/500
Translation

systématiser

Academic
Friendly

Từ "systématiser" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "hệ thống hóa". Khi bạn hệ thống hóa một cái gì đó, bạn tổ chức theo một cách hệ thống, rõ ràng logic. Điều này giúp cho việc hiểu sử dụng thông tin trở nên dễ dàng hơn.

Định nghĩa:
  • Systématiser (ngoại động từ): Hệ thống hóa, tổ chức một cái gì đó theo một cách cấu trúc logic.
Ví dụ sử dụng:
  1. Systématiser ses idées: Hệ thống hóa ý kiến của mình.

    • Ví dụ: "Avant de présenter mon projet, je dois systématiser mes idées." (Trước khi trình bày dự án của mình, tôi cần hệ thống hóa các ý tưởng của mình.)
  2. Systématiser les données: Hệ thống hóa dữ liệu.

    • Ví dụ: "L'entreprise a décidé de systématiser les données clients pour améliorer le service." (Công ty đã quyết định hệ thống hóa dữ liệu khách hàng để cải thiện dịch vụ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như nghiên cứu, quảndự án hay giáo dục, việc "systématiser" là rất quan trọng để đảm bảo rằng mọi thứ được thực hiện một cách tổ chức.
  • Ví dụ: "Il est essentiel de systématiser les étapes du processus pour garantir son efficacité." (Điều quan trọngphải hệ thống hóa các bước của quy trình để đảm bảo tính hiệu quả.)
Phân biệt các biến thể:
  • Systématique (tính từ): hệ thống, phương pháp.

    • Ví dụ: "Une approche systématique est nécessaire pour résoudre ce problème." (Một cách tiếp cận hệ thốngcần thiết để giải quyết vấn đề này.)
  • Système (danh từ): Hệ thống.

    • Ví dụ: "Le système éducatif doit être amélioré." (Hệ thống giáo dục cần được cải thiện.)
Từ đồng nghĩa:
  • Organiser: Tổ chức.

    • Ví dụ: "Il faut organiser les idées avant d'écrire." (Cần tổ chức các ý tưởng trước khi viết.)
  • Classer: Phân loại.

    • Ví dụ: "Elle a classé tous les documents par thème." ( ấy đã phân loại tất cả các tài liệu theo chủ đề.)
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre de l'ordre: Sắp xếp lại, tổ chức lại.

    • Ví dụ: "Il faut mettre de l'ordre dans ce dossier." (Cần sắp xếp lại hồ sơ này.)
  • Avoir un plan: Có một kế hoạch.

ngoại động từ
  1. hệ thống hóa
    • Systématiser ses idées
      hệ thống hóa ý kiến của mình

Comments and discussion on the word "systématiser"