Từ "systématiser" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa là "hệ thống hóa". Khi bạn hệ thống hóa một cái gì đó, bạn tổ chức nó theo một cách có hệ thống, rõ ràng và có logic. Điều này giúp cho việc hiểu và sử dụng thông tin trở nên dễ dàng hơn.
Systématiser ses idées: Hệ thống hóa ý kiến của mình.
Systématiser les données: Hệ thống hóa dữ liệu.
Systématique (tính từ): Có hệ thống, có phương pháp.
Système (danh từ): Hệ thống.
Organiser: Tổ chức.
Classer: Phân loại.
Mettre de l'ordre: Sắp xếp lại, tổ chức lại.
Avoir un plan: Có một kế hoạch.