Characters remaining: 500/500
Translation

synthetist

/'sinθisist/ Cách viết khác : (synthetist) /'sinθitist/
Academic
Friendly

Từ "synthetist" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ từ "synthesis," có nghĩa sự tổng hợp. Trong ngữ cảnh hóa học, "synthetist" chỉ những người chuyên nghiên cứu thực hiện quá trình tổng hợp hóa học, tức là họ tạo ra các hợp chất mới bằng cách kết hợp các thành phần khác nhau.

Định nghĩa:
  • Synthetist (danh từ): Nhà tổng hợp hóa học; người thực hiện hoặc nghiên cứu quá trình tổng hợp các hợp chất hóa học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He is a skilled synthetist who works in a pharmaceutical company."
    (Anh ấy một nhà tổng hợp hóa học tài năng làm việc tại một công ty dược phẩm.)

  2. Câu nâng cao: "The synthetist developed a new method for synthesizing complex organic molecules, which could lead to breakthroughs in medicine."
    (Nhà tổng hợp hóa học đã phát triển một phương pháp mới để tổng hợp các phân tử hữu cơ phức tạp, điều này có thể dẫn đến những đột phá trong y học.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Synthesis (danh từ): Quá trình tổng hợp. dụ: "The synthesis of new compounds is crucial for advancements in science."
  • Synthetic (tính từ): Nhân tạo, không phải tự nhiên. dụ: "Synthetic materials are often used in manufacturing."
  • Synthesize (động từ): Tổng hợp, tạo ra bằng cách kết hợp. dụ: "Scientists can synthesize new drugs in the lab."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chemist (nhà hóa học): Một người làm việc trong lĩnh vực hóa học, có thể không chuyên về tổng hợp.
  • Innovator (người đổi mới): Một người tạo ra hoặc phát triển những ý tưởng mới, có thể liên quan đến tổng hợp nhưng không chỉ giới hạn trong hóa học.
Idioms phrasal verbs:
  • Break new ground: Khám phá hoặc phát hiện ra điều mới, có thể liên quan đến công việc của một synthetist khi họ phát triển các phương pháp mới.
  • Put together: Kết hợp, tổng hợp (có thể sử dụng trong ngữ cảnh tổng hợp các thành phần).
Kết luận:

Từ "synthetist" không chỉ thể hiện kỹ năng trong lĩnh vực hóa học còn phản ánh khả năng sáng tạo nghiên cứu để phát triển những điều mới mẻ trong khoa học.

danh từ
  1. nhà tổng hợp hoá học

Comments and discussion on the word "synthetist"