Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
syncrétisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thuyết hổ lốn
  • hỗn hợp
    • Syncrétisme religieux
      hỗn hợp tôn giáo
  • (tâm lý học) tri giác lờ mờ
Related search result for "syncrétisme"
Comments and discussion on the word "syncrétisme"