Characters remaining: 500/500
Translation

syncopation

/,siɳkə'peiʃn/
Academic
Friendly

Từ "syncopation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự rút bỏ âm giữa" hoặc "sự nhấn lệch" trong âm nhạc. Đây một kỹ thuật âm nhạc trong đó các nốt nhạc không được đặtvị trí người nghe mong đợi, tạo ra cảm giác bất ngờ thú vị. Syncopation thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh vào những nhịp điệu không đều, làm cho âm nhạc trở nên sôi động hấp dẫn hơn.

Định nghĩa:
  • Syncopation (danh từ): Sự nhấn mạnh vào những nốt nhạc nằm giữa các nhịp điệu chính, thường tạo ra cảm giác không đều hoặc bất ngờ.
dụ sử dụng:
  1. Âm nhạc: "The syncopation in this jazz piece makes it really exciting to listen to." (Sự nhấn lệch trong bài nhạc jazz này khiến thật thú vị khi nghe.)
  2. Mô tả nhịp điệu: "He used syncopation to add complexity to his drumming." (Anh ấy đã sử dụng sự nhấn lệch để thêm độ phức tạp cho cách chơi trống của mình.)
Biến thể của từ:
  • Syncopate (động từ): Để thực hiện hoặc tạo ra sự nhấn lệch. dụ: "The composer decided to syncopate the melody to make it more interesting." (Nhà soạn nhạc quyết định nhấn lệch giai điệu để làm cho thú vị hơn.)
  • Syncopated (tính từ): sự nhấn lệch. dụ: "The syncopated rhythm made everyone want to dance." (Nhịp điệu nhấn lệch khiến mọi người đều muốn nhảy múa.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Offbeat: Cũng chỉ sự nhấn mạnh vào những nốt nhạc không nằm trên nhịp chính.
  • Ritardando: Một thuật ngữ âm nhạc chỉ việc giảm tốc độ, nhưng không phải hoàn toàn giống với syncopation.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idiom hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "syncopation", nhưng trong ngữ cảnh âm nhạc, người ta thường nhắc đến việc "playing off the beat" (chơi lệch nhịp) để chỉ việc áp dụng syncopation.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong âm nhạc hiện đại, syncopation không chỉ xuất hiện trong jazz còn có mặt trong nhiều thể loại khác như rock, pop hip-hop. Việc hiểu áp dụng syncopation có thể giúp người chơi nhạc thể hiện cảm xúc phong cách cá nhân.

danh từ
  1. sự rút bỏ âm giữa (của từ)
  2. (âm nhạc) sự nhấn lệch

Synonyms

Comments and discussion on the word "syncopation"