Từ "syncopation" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự rút bỏ âm giữa" hoặc "sự nhấn lệch" trong âm nhạc. Đây là một kỹ thuật âm nhạc mà trong đó các nốt nhạc không được đặt ở vị trí mà người nghe mong đợi, tạo ra cảm giác bất ngờ và thú vị. Syncopation thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh vào những nhịp điệu không đều, làm cho âm nhạc trở nên sôi động và hấp dẫn hơn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Âm nhạc: "The syncopation in this jazz piece makes it really exciting to listen to." (Sự nhấn lệch trong bài nhạc jazz này khiến nó thật thú vị khi nghe.)
Mô tả nhịp điệu: "He used syncopation to add complexity to his drumming." (Anh ấy đã sử dụng sự nhấn lệch để thêm độ phức tạp cho cách chơi trống của mình.)
Biến thể của từ:
Syncopate (động từ): Để thực hiện hoặc tạo ra sự nhấn lệch. Ví dụ: "The composer decided to syncopate the melody to make it more interesting." (Nhà soạn nhạc quyết định nhấn lệch giai điệu để làm cho nó thú vị hơn.)
Syncopated (tính từ): Có sự nhấn lệch. Ví dụ: "The syncopated rhythm made everyone want to dance." (Nhịp điệu nhấn lệch khiến mọi người đều muốn nhảy múa.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Offbeat: Cũng chỉ sự nhấn mạnh vào những nốt nhạc không nằm trên nhịp chính.
Ritardando: Một thuật ngữ âm nhạc chỉ việc giảm tốc độ, nhưng không phải hoàn toàn giống với syncopation.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại không có idiom hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "syncopation", nhưng trong ngữ cảnh âm nhạc, người ta thường nhắc đến việc "playing off the beat" (chơi lệch nhịp) để chỉ việc áp dụng syncopation.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong âm nhạc hiện đại, syncopation không chỉ xuất hiện trong jazz mà còn có mặt trong nhiều thể loại khác như rock, pop và hip-hop. Việc hiểu và áp dụng syncopation có thể giúp người chơi nhạc thể hiện cảm xúc và phong cách cá nhân.