Characters remaining: 500/500
Translation

synalèphe

Academic
Friendly

Từ "synalèphe" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ hiện tượng chập âm tiết. Cụ thể, synalèphe xảy ra khi hai âm tiết, thườngmột từ kết thúc bằng nguyên âm một từ bắt đầu bằng nguyên âm, được nối lại với nhau để tạo thành một âm tiết duy nhất trong phát âm. Hiện tượng này thường thấy trong thơ ca hoặc trong các bài hát để tạo nhịp điệu sự liền mạch trong ngôn ngữ.

Định nghĩa:
  • Synalèphe: Sự chập âm tiết giữa hai từ, thường là khi từ trước kết thúc bằng nguyên âm từ sau bắt đầu bằng nguyên âm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thơ:

    • "À l'ombre des jeunes filles en fleurs" (Trong bóng mát của những cô gái đang nở). Ở đây, "À l'" "ombre" có thể được phát âm liên kết lại thành "À l'ombre" không khoảng cách rõ rệt.
  2. Trong bài hát:

    • Nhiều ca khúc tiếng Pháp sử dụng synalèphe để tạo âm điệu mượt mà, ví dụ như trong bài "La Vie en rose" của Édith Piaf, nơi những từ được nối lại với nhau để tạo ra một âm thanh hài hòa.
Chú ý:
  • Biến thể: Synalèphe thường được phân biệt với "synérèse", một hiện tượng khác trong ngôn ngữ học, nơi hai nguyên âm trong cùng một từ được phát âm như một âm tiết duy nhất (ví dụ: "poète" có thể được phát âm là "po-ète").
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Synérèse: Như đã đề cậptrên, đâymột hiện tượng khác liên quan đến âm tiết nhưng xảy ra trong cùng một từ thay vì giữa các từ.
  • Elision: Là sự rút ngắn một nguyên âmcuối từ khi từ đó đứng trước một từ khác bắt đầu bằng nguyên âm (ví dụ: "l'homme" thay vì "le homme").
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Synalèphe chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca âm nhạc, giúp tạo ra sự nhịp nhàng mượt mà trong ngôn ngữ.
  • Trong giao tiếp hàng ngày, synalèphe có thể không được chú ý nhiều, nhưng vẫn tồn tại trong cách phát âm tự nhiên.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "synalèphe", nhưng bạn có thể thấy nhiều cụm từ hoặc cách diễn đạt trong văn thơ sử dụng hiện tượng này để tạo nên sự phong phú cho ngôn ngữ.
danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) sự chập âm tiết

Comments and discussion on the word "synalèphe"