Characters remaining: 500/500
Translation

symphonique

Academic
Friendly

Từ "symphonique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "giao hưởng" hay liên quan đến nhạc giao hưởng. Nhạc giao hưởngmột thể loại âm nhạc thường được biểu diễn bởi một dàn nhạc lớn, bao gồm nhiều loại nhạc cụ khác nhau.

Định nghĩa:
  • Symphonique (tính từ): Liên quan đến nhạc giao hưởng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un concert symphonique: "Trong một buổi hòa nhạc giao hưởng."
  2. La musique symphonique est très complexe: "Nhạc giao hưởng rất phức tạp."
  3. L'orchestre symphonique a joué une magnifique symphonie: "Dàn nhạc giao hưởng đã trình diễn một bản giao hưởng tuyệt đẹp."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Œuvre symphonique: Tác phẩm giao hưởng.
  • Chef d'orchestre symphonique: Nhạc trưởng dàn nhạc giao hưởng.
  • Festival symphonique: Liên hoan nhạc giao hưởng.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Symphonie (danh từ): Giao hưởng. Ví dụ: "Une symphonie célèbre" (Một bản giao hưởng nổi tiếng).
  • Symphonicité (danh từ): Tính giao hưởng, thường dùng để nói về đặc điểm của một tác phẩm âm nhạc cảm giác giao hưởng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Orchestre: Dàn nhạc.
  • Concert: Buổi hòa nhạc.
  • Musique classique: Nhạc cổ điển (mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng nhạc giao hưởng thường thuộc thể loại nhạc cổ điển).
Idioms phrased verbs:

Trong trường hợp từ "symphonique", không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến . Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Jouer une symphonie": "Chơi một bản giao hưởng." - "Assister à un concert symphonique": "Tham dự một buổi hòa nhạc giao hưởng."

Kết luận:

Từ "symphonique" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là khi bạn nói về nhạc giao hưởng. Hiểu sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi nói về các tác phẩm âm nhạc cũng như các buổi hòa nhạc.

tính từ
  1. giao hưởng
    • Musique symphonique
      nhạc giao hưởng

Words Mentioning "symphonique"

Comments and discussion on the word "symphonique"