Từ "symphonique" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "giao hưởng" hay liên quan đến nhạc giao hưởng. Nhạc giao hưởng là một thể loại âm nhạc thường được biểu diễn bởi một dàn nhạc lớn, bao gồm nhiều loại nhạc cụ khác nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans un concert symphonique: "Trong một buổi hòa nhạc giao hưởng."
La musique symphonique est très complexe: "Nhạc giao hưởng rất phức tạp."
L'orchestre symphonique a joué une magnifique symphonie: "Dàn nhạc giao hưởng đã trình diễn một bản giao hưởng tuyệt đẹp."
Các cách sử dụng nâng cao:
Œuvre symphonique: Tác phẩm giao hưởng.
Chef d'orchestre symphonique: Nhạc trưởng dàn nhạc giao hưởng.
Festival symphonique: Liên hoan nhạc giao hưởng.
Phân biệt các biến thể của từ:
Symphonie (danh từ): Giao hưởng. Ví dụ: "Une symphonie célèbre" (Một bản giao hưởng nổi tiếng).
Symphonicité (danh từ): Tính giao hưởng, thường dùng để nói về đặc điểm của một tác phẩm âm nhạc có cảm giác giao hưởng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và phrased verbs:
Trong trường hợp từ "symphonique", không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến nó. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Jouer une symphonie": "Chơi một bản giao hưởng." - "Assister à un concert symphonique": "Tham dự một buổi hòa nhạc giao hưởng."
Kết luận:
Từ "symphonique" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là khi bạn nói về nhạc giao hưởng. Hiểu và sử dụng từ này đúng cách sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn khi nói về các tác phẩm âm nhạc cũng như các buổi hòa nhạc.