Từ "sympathomimétique" trong tiếng Pháp là một tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học và dược phẩm. Từ này có nguồn gốc từ hai phần: "sympatho-" liên quan đến hệ thần kinh giao cảm (système nerveux sympathique) và "mimétique" có nghĩa là "giả lập" hoặc "nhái". Do đó, "sympathomimétique" được dùng để chỉ những chất hoặc tác động mà kích thích hoặc giả lập hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Les médicaments sympathomimétiques sont utilisés pour traiter l'asthme." (Các loại thuốc sympathomimétique được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn.)
"Les agents sympathomimétiques peuvent provoquer une augmentation de la fréquence cardiaque." (Các tác nhân sympathomimétique có thể gây ra sự gia tăng nhịp tim.)
"L'adrénaline est un exemple classique d'un médicament sympathomimétique." (Adrenaline là một ví dụ điển hình về một loại thuốc sympathomimétique.)
"Dans certaines situations, les effets sympathomimétiques peuvent être bénéfiques, mais ils doivent être utilisés avec précaution." (Trong một số tình huống, các tác động sympathomimétique có thể có lợi, nhưng chúng cần được sử dụng cẩn thận.)
Chú ý phân biệt:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Kết luận:
Từ "sympathomimétique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói về các loại thuốc và cơ chế hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.