Characters remaining: 500/500
Translation

sympathomimétique

Academic
Friendly

Từ "sympathomimétique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học dược phẩm. Từ này nguồn gốc từ hai phần: "sympatho-" liên quan đến hệ thần kinh giao cảm (système nerveux sympathique) "mimétique" có nghĩa là "giả lập" hoặc "nhái". Do đó, "sympathomimétique" được dùng để chỉ những chất hoặc tác động kích thích hoặc giả lập hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.

Định nghĩa:
  • Sympathomimétique: Tính từ mô tả những chất (thườngthuốc) tác dụng giống như sự kích thích của hệ thần kinh giao cảm, làm tăng cường hoạt động của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "Les médicaments sympathomimétiques sont utilisés pour traiter l'asthme." (Các loại thuốc sympathomimétique được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn.)
    • "Les agents sympathomimétiques peuvent provoquer une augmentation de la fréquence cardiaque." (Các tác nhân sympathomimétique có thể gây ra sự gia tăng nhịp tim.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'adrénaline est un exemple classique d'un médicament sympathomimétique." (Adrenaline là một ví dụ điển hình về một loại thuốc sympathomimétique.)
    • "Dans certaines situations, les effets sympathomimétiques peuvent être bénéfiques, mais ils doivent être utilisés avec précaution." (Trong một số tình huống, các tác động sympathomimétique có thể có lợi, nhưng chúng cần được sử dụng cẩn thận.)
Chú ý phân biệt:
  • Biến thể: Từ "sympathomimétique" có thể biến đổi theo cách sử dụng trong câu, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên dạng tính từ.
  • Từ gần giống:
    • "Sympathique" (thân thiện) không liên quan đến y học, nhưng âm thanh tương tự.
    • "Parasympathomimétique": trái ngược với "sympathomimétique", chỉ những chất tác dụng giống như hệ thần kinh đối giao cảm.
Từ đồng nghĩa:
  • "Adrénomimétique": một thuật ngữ khác dùng để chỉ các chất tác động tương tự, nhưng thường chỉ hơn về cơ chế hoạt động của chúng.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "sympathomimétique", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nghe thấy các cụm từ như "réaction sympathomimétique" (phản ứng giả lập giao cảm).
Kết luận:

Từ "sympathomimétique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói về các loại thuốc cơ chế hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.

tính từ
  1. như sympathicomimétique

Comments and discussion on the word "sympathomimétique"