Characters remaining: 500/500
Translation

sylvicole

Academic
Friendly

Từ "sylvicole" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về lâm nghiệp" hoặc "liên quan đến rừng". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động, vấn đề hoặc khía cạnh liên quan đến việc quản bảo vệ rừng cũng như tài nguyên rừng.

Định nghĩa:
  • Sylvicole (tính từ): liên quan đến lâm nghiệp, đặc biệtcác vấn đề hoạt động liên quan đến rừng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Les problèmes sylvicoles - Những vấn đề lâm nghiệp.

    • Ví dụ: "Les problèmes sylvicoles sont de plus en plus préoccupants avec le changement climatique." (Các vấn đề lâm nghiệp càng ngày càng trở nên đáng lo ngại do biến đổi khí hậu.)
  2. La gestion sylvicole - Quảnlâm nghiệp.

    • Ví dụ: "La gestion sylvicole durable est essentielle pour préserver notre environnement." (Quảnlâm nghiệp bền vữngrất cần thiết để bảo vệ môi trường của chúng ta.)
  3. Les pratiques sylvicoles - Các thực hành lâm nghiệp.

    • Ví dụ: "Les pratiques sylvicoles traditionnelles peuvent aider à maintenir la biodiversité." (Các thực hành lâm nghiệp truyền thống có thể giúp duy trì sự đa dạng sinh học.)
Biến thể của từ:
  • Sylviculture: Ngành lâm nghiệp, bao gồm việc trồng, chăm sóc thu hoạch cây rừng.
    • Ví dụ: "La sylviculture joue un rôle clé dans la gestion des forêts." (Ngành lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc quảnrừng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Forestier: Liên quan đến rừng, thường chỉ người làm việc trong lĩnh vực lâm nghiệp.

    • Ví dụ: "Les agents forestiers surveillent la santé des forêts." (Những nhân viên lâm nghiệp giám sát sức khỏe của các khu rừng.)
  • Écologique: Liên quan đến sinh thái, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ rừng.

    • Ví dụ: "Les pratiques écologiques sont importantes pour la santé des forêts." (Các thực hành sinh tháirất quan trọng cho sức khỏe của các khu rừng.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Système sylvicole: Hệ thống lâm nghiệp - có thể chỉ đến các phương pháp quảnrừng hiện đại hoặc truyền thống.
  • Conservation sylvicole: Bảo tồn lâm nghiệp - nhấn mạnh các nỗ lực bảo tồn rừng tài nguyên thiên nhiên.
Idioms cụm động từ (nếu ):

Hiện tại, từ "sylvicole" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan đến . Tuy nhiên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành trong các tài liệu nghiên cứu về môi trường bảo tồn.

Kết luận:

Từ "sylvicole" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực lâm nghiệp, thể hiện sự quan tâm đến việc bảo vệ quảnrừng.

tính từ
  1. (thuộc) lâm nghiệp
    • Les problèmes sylvicoles
      những vấn đề lâm nghiệp
  2. (từ , nghĩa ) sốngrừng

Comments and discussion on the word "sylvicole"