Characters remaining: 500/500
Translation

sylvain

Academic
Friendly

Từ "sylvain" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latinh "silvanus", có nghĩa là "thuộc về rừng". Trong thần thoại học, "sylvain" được dùng để chỉ một vị thần hoặc một sinh vật sống trong rừng, thường hình dáng giống như con người nhưng lại những đặc điểm của thiên nhiên. Đâymột danh từ giống đực.

Định nghĩa
  • Sylvain (danh từ giống đực): Vị thần hoặc sinh vật trong thần thoại sống trong rừng, thường đại diện cho sự bảo vệ thiên nhiên các loài động thực vật.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh thần thoại:

    • "Dans la mythologie, le dieu sylvain est souvent représenté avec des cornes et entouré d’animaux." (Trong thần thoại, vị thần rừng thường được miêu tả với đôi sừng bao quanh bởi động vật.)
  2. Trong ngữ cảnh văn học:

    • "Le poème décrit un sylvain qui danse sous la lune." (Bài thơ miêu tả một vị thần rừng nhảy múa dưới ánh trăng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "sylvain" có thể được sử dụng để biểu tượng hóa sự kết nối giữa con người thiên nhiên, thể hiện các khía cạnh của sự sống hoang . Ví dụ:
    • "Les sylvains sont souvent des métaphores de la liberté et de la vie sauvage." (Các vị thần rừng thườngnhững phép ẩn dụ cho tự do cuộc sống hoang .)
Biến thể của từ
  • Sylvaine (danh từ giống cái): Đâydạng giống cái của từ "sylvain", thường được dùng để chỉ một nữ thần hoặc một sinh vật nữ trong các truyền thuyết về rừng.
  • Sylvain (tính từ): Từ này cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả những điều liên quan đến rừng hoặc thiên nhiên, ví dụ:
    • "Le paysage sylvain est magnifique." (Phong cảnh rừng rậm thật tuyệt đẹp.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Sylve: Từ này có nghĩa là "rừng" trong một số ngữ cảnh, thể hiện sự kết nối với thiên nhiên.
  • Fôret (rừng): Một từ đồng nghĩa khác nhưng không mang ý nghĩa thần thoại như "sylvain".
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Sauter de joie sous les arbres sylvains": Một câu thành ngữ có nghĩarất vui mừng, thường dùng để chỉ sự hạnh phúc khi gần gũi với thiên nhiên.
Tóm lại

Từ "sylvain" không chỉ đơn thuầnmột danh từ mà còn mang trong mình sự kết nối sâu sắc với thiên nhiên văn hóa thần thoại.

danh từ giống đực
  1. (thần thoại học) thần rừng

Similar Spellings

Words Containing "sylvain"

Comments and discussion on the word "sylvain"