Characters remaining: 500/500
Translation

sybaritism

/'sibəraitizm/
Academic
Friendly

Giải thích từ "sybaritism":

Từ "sybaritism" (danh từ) có nghĩa thói quen sống xa hoa, thích hưởng thụ những điều xa xỉ thoải mái. Những người "sybaritism" thường tìm kiếm sự thoải mái hưởng thụ cuộc sống, thường thông qua những vật chất hoặc trải nghiệm sang trọng. Từ này bắt nguồn từ "Sybaris," một thành phố cổ ở Italia, nổi tiếng sự giàu có lối sống xa hoa của người dân nơi đây.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His sybaritism led him to spend all his savings on expensive vacations."
    • (Thói hưởng thụ xa hoa của anh ta đã khiến anh tiêu hết tất cả tiền tiết kiệm vào những kỳ nghỉ đắt tiền.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The novel explores the theme of sybaritism, depicting characters who are consumed by their desire for luxury and pleasure."
    • (Tiểu thuyết khám phá chủ đề thói xa hoa, miêu tả những nhân vật bị cuốn hút bởi ham muốn xa xỉ niềm vui.)
Biến thể của từ:
  • Sybarite (danh từ): Người thích sống xa hoa, hưởng thụ.

    • dụ: "As a true sybarite, she only dined at Michelin-starred restaurants."
  • Sybaritic (tính từ): Liên quan đến việc sống xa hoa hoặc thích hưởng thụ.

    • dụ: "The sybaritic lifestyle of the elite is often criticized by those who value simplicity."
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Hedonism (danh từ): Thuyết hưởng lạc, chú trọng đến niềm vui sự thoải mái.
  • Luxuriousness (danh từ): Tính chất sang trọng, xa xỉ.
  • Decadence (danh từ): Sự suy đồi về giá trị, lối sống xa hoa không cần thiết.
Từ gần giống (related words):
  • Opulence (danh từ): Sự giàu có, sang trọng.
  • Indulgence (danh từ): Sự nuông chiều bản thân, thỏa mãn ham muốn.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • Live in the lap of luxury: Sống trong sự xa hoa, thoải mái.

    • dụ: "After winning the lottery, they began to live in the lap of luxury."
  • Treat oneself: Nuông chiều bản thân.

    • dụ: "She decided to treat herself to a spa day after a stressful week."
Kết luận:

Tóm lại, "sybaritism" một từ mô tả thói quen sống xa hoa thích hưởng thụ. có thể được sử dụng để nói về lối sống của những người yêu thích những điều sang trọng thoải mái.

danh từ
  1. thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị

Comments and discussion on the word "sybaritism"