Từ "sword-proof" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "gươm đâm không thủng." Từ này được dùng để miêu tả một vật liệu hoặc một đối tượng có khả năng chịu đựng được sự tấn công từ gươm hoặc các loại vũ khí sắc bén khác mà không bị hư hại.
Ví dụ sử dụng:
Vật liệu: "The armor was designed to be sword-proof, providing maximum protection in battle." (Giáp được thiết kế để chống gươm, cung cấp sự bảo vệ tối đa trong trận chiến.)
Trang phục: "In the medieval times, knights wore sword-proof suits to protect themselves from enemies." (Trong thời trung cổ, các hiệp sĩ đã mặc những bộ đồ chống gươm để bảo vệ bản thân khỏi kẻ thù.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc phim ảnh: "The hero’s sword-proof cloak saved him from the assassin's attack." (Chiếc áo choàng chống gươm của người hùng đã cứu anh ta khỏi cuộc tấn công của sát thủ.)
Biểu tượng: "Her sword-proof attitude made her resilient to criticism." (Thái độ kiên cường của cô ấy khiến cô trở nên bền bỉ trước sự chỉ trích.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bulletproof: Chống đạn, nghĩa là có khả năng chống lại viên đạn.
Stab-proof: Chống dao, nghĩa là có khả năng chống lại sự đâm của dao, tương tự như sword-proof nhưng tập trung vào các loại vũ khí khác.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sword-proof", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến độ bền bỉ hoặc khả năng chịu đựng: - "To weather the storm": Chịu đựng và vượt qua khó khăn.