Characters remaining: 500/500
Translation

sword-proof

/'sɔ:dpru:f/
Academic
Friendly

Từ "sword-proof" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "gươm đâm không thủng." Từ này được dùng để miêu tả một vật liệu hoặc một đối tượng khả năng chịu đựng được sự tấn công từ gươm hoặc các loại khí sắc bén khác không bị hư hại.

dụ sử dụng:
  1. Vật liệu: "The armor was designed to be sword-proof, providing maximum protection in battle." (Giáp được thiết kế để chống gươm, cung cấp sự bảo vệ tối đa trong trận chiến.)
  2. Trang phục: "In the medieval times, knights wore sword-proof suits to protect themselves from enemies." (Trong thời trung cổ, các hiệp sĩ đã mặc những bộ đồ chống gươm để bảo vệ bản thân khỏi kẻ thù.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phim ảnh: "The hero’s sword-proof cloak saved him from the assassin's attack." (Chiếc áo choàng chống gươm của người hùng đã cứu anh ta khỏi cuộc tấn công của sát thủ.)
  • Biểu tượng: "Her sword-proof attitude made her resilient to criticism." (Thái độ kiên cường của ấy khiến trở nên bền bỉ trước sự chỉ trích.)
Biến thể của từ:
  • Sword-proofness (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm gươm đâm không thủng.
    • dụ: "The sword-proofness of the new material was tested in various conditions." (Tình trạng gươm đâm không thủng của vật liệu mới đã được kiểm tra trong nhiều điều kiện khác nhau.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bulletproof: Chống đạn, nghĩa khả năng chống lại viên đạn.
  • Stab-proof: Chống dao, nghĩa khả năng chống lại sự đâm của dao, tương tự như sword-proof nhưng tập trung vào các loại khí khác.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sword-proof", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến độ bền bỉ hoặc khả năng chịu đựng: - "To weather the storm": Chịu đựng vượt qua khó khăn.

tính từ
  1. gươm đâm không thủng

Comments and discussion on the word "sword-proof"