Characters remaining: 500/500
Translation

sword-hand

/'sɔ:dhænd/
Academic
Friendly

Từ "sword-hand" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ "bàn tay phải" trong ngữ cảnh chiến đấu, đặc biệt trong các trận đấu kiếm hoặc thuật. Từ này nguồn gốc từ hình ảnh của một người cầm kiếm bằng tay phải, do đó mang ý nghĩa chỉ tay cầm kiếm hoặc tay chủ yếu dùng để chiến đấu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Sword-hand" chỉ bàn tay phải, thường được coi tay cầm khí (kiếm) trong các tình huống chiến đấu.
  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản: "He grips the sword firmly in his sword-hand." (Anh ấy nắm chặt kiếm bằng bàn tay phải của mình.)
    • Nâng cao: "In the art of fencing, one must develop strength and precision in the sword-hand to excel." (Trong nghệ thuật đấu kiếm, người ta phải phát triển sức mạnh độ chính xácbàn tay phải để xuất sắc.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp "left hand" (bàn tay trái) trong các ngữ cảnh tương tự.
  4. Cách sử dụng nghĩa khác:

    • "Sword-hand" không nhiều nghĩa khác ngoài ý nghĩa chính bàn tay phải trong ngữ cảnh chiến đấu. Tuy nhiên, có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ những người kỹ năng hoặc khả năng chiến đấu tốt.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Fighting hand" (bàn tay chiến đấu).
    • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến "dominant hand" (bàn tay ưu thế).
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "sword-hand", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến chiến đấu hay kỹ năng như "to take up arms" (cầm khí).
Tóm tắt:

"Sword-hand" một thuật ngữ cụ thể chỉ "bàn tay phải" trong ngữ cảnh chiến đấu. thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến thuật hoặc đấu kiếm.

danh từ
  1. bàn tay phải

Comments and discussion on the word "sword-hand"