Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sword-guard in Vietnamese - English dictionary
cảnh giới
binh đao
giữ miếng
canh gác
cắt cử
chểnh mảng
đao kiếm
lửa binh
ấn kiếm
bảo an binh
cấm binh
sung quân
tiền phong
khố vàng
chắn xích
phi kiếm
dọng
can qua
bảo kiếm
phòng giữ
khố lục
đồn thú
canh giữ
gươm
lưỡi gươm
hộ vệ
ngục tốt
cảnh vệ
dè chừng
kẻ gian
giữ
kiếm
phỗng
cảnh giác
kiếm cung
đốc
lưu cầu
biệt kích
cẩn mật
gác
báu
từ
sáng quắc
chuôi
bảo vệ
quắc
bất trắc
bỏ mẹ
chém
Hà Nội