Characters remaining: 500/500
Translation

swob

/swɔb/ Cách viết khác : (swob) /swɔb/
Academic
Friendly

Từ "swob" một từ tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa
  1. Danh từ:

    • Giẻ lau sàn: miếng vải hoặc dụng cụ dùng để lau sàn nhà, thường được sử dụng trong việc dọn dẹp.
    • Miếng gạc: Trong y học, "swob" có thể chỉ đến miếng gạc dùng để thấm hoặc làm sạch vết thương.
    • Cái thông nòng súng: Trong ngữ cảnh quân sự, "swob" cũng có thể chỉ đến dụng cụ dùng để làm sạch nòng súng.
    • Người vụng về: Trong một số ngữ cảnh, "swob" có thể chỉ những người làm việc vụng về, không khéo léo.
    • Cầu vai: Trong ngữ cảnh quân đội, từ này còn được dùng để chỉ cầu vai của sĩ quan.
  2. Động từ:

    • Lau (bằng giẻ lau sàn): Động từ "to swab" nghĩa sử dụng giẻ lau hoặc dụng cụ tương tự để làm sạch bề mặt, đặc biệt sàn nhà.
    • Thấm bằng miếng gạc: Khi nói về y học, "to swab" có nghĩa sử dụng miếng gạc để thấm hoặc làm sạch vết thương.
    • Thông nòng súng: Trong quân sự, "to swab" cũng có thể chỉ hành động làm sạch nòng súng bằng dụng cụ thích hợp.
dụ sử dụng
  • Danh từ:

    • "I need a clean swob to clean the floor." (Tôi cần một cái giẻ lau sạch để lau sàn nhà.)
    • "He used a swob to clean the wound." (Anh ấy đã sử dụng một miếng gạc để làm sạch vết thương.)
  • Động từ:

    • "We need to swab the deck before we leave the harbor." (Chúng ta cần lau sàn tàu trước khi rời cảng.)
    • "The nurse had to swab the area before taking the sample." (Y tá phải thấm vùng đó trước khi lấy mẫu.)
Các biến thể từ gần giống
  • Swabbing: Dạng hiện tại của động từ "swab", nghĩa hành động đang diễn ra.
  • Swabbed: Dạng quá khứ của "swab", nghĩa hành động đã xảy ra.
  • Mop: từ gần giống, nhưng thường chỉ về dụng cụ lau sàn lớn hơn, thường hình dạng giống như cục bông lớn.
Từ đồng nghĩa
  • Clean: Làm sạch.
  • Wipe: Lau.
  • Sponge: Thấm (bằng bọt biển).
Câu thành ngữ cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms nổi bật liên quan đến "swob", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như:

Tóm lại

Từ "swob" một từ nhiều nghĩa sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh. có thể dùng để chỉ cả đồ vật hành động, những ứng dụng trong các lĩnh vực như y học quân sự.

danh từ
  1. giẻ lau sàn
  2. (y học) miếng gạc
  3. cái thông nòng súng
  4. (từ lóng) người vụng về, người hậu đậu
  5. (hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)
ngoại động từ
  1. lau (bằng giẻ lau sàn)
    • to swab [down] the deck
      lau sàn tàu
  2. ((thường) + up) thấm bằng miếng gạc
  3. thông (nòng súng)

Synonyms

Words Containing "swob"

Comments and discussion on the word "swob"