Characters remaining: 500/500
Translation

swinglebar

/'swiɳglbɑ:/ Cách viết khác : (swingletree) /'swiɳgltri:/
Academic
Friendly

Từ "swinglebar" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "thanh ách", một bộ phận được sử dụng để buộc ngựa, hoặc các động vật kéo khác vào xe, cỗ xe hoặc thiết bị kéo. giúp kết nối động vật với phương tiện đảm bảo rằng động vật có thể kéo chúng một cách hiệu quả an toàn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Swinglebar thanh ngang được gắn vào yên hoặc thiết bị kéo của động vật, giúp giữ cho động vậtđúng vị trí khi kéo.
  2. dụ sử dụng:

    • "The farmer adjusted the swinglebar to make sure the horses were securely attached to the wagon." (Người nông dân điều chỉnh thanh ách để đảm bảo rằng những con ngựa được buộc chắc chắn vào xe ngựa.)
    • "Without a proper swinglebar, the oxen couldn't pull the cart efficiently." (Nếu không thanh ách đúng cách, những con không thể kéo xe hiệu quả.)
  3. Biến thể:

    • Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác như "swinglebar attachment" (phụ kiện thanh ách) để chỉ các bộ phận liên quan.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Yoke": cũng có thể chỉ một thiết bị kết nối động vật với nhau hoặc với phương tiện, nhưng thường cụ thể hơn cho việc buộc hai con vật lại với nhau.
    • "Harness": bộ dụng cụ để buộc một động vật với thiết bị kéo, nhưng thường ám chỉ đến sự kết nối với dây đai hoặc dây cương.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "swinglebar". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn về nông nghiệp động vật kéo, bạn có thể gặp các cụm từ như "hitched up" (gắn vào) khi nói về việc buộc động vật vào một cái đó để kéo.
Lưu ý:
  • "Swinglebar" một từ khá chuyên ngành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc khi nói về các phương tiện kéo truyền thống, vậy không phải ai cũng quen thuộc với từ này. Người học nên biết rằng có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong bối cảnh liên quan đến nông nghiệp chăn nuôi.
danh từ
  1. thanh ách (để buộc ngựa, ... vào xe)

Comments and discussion on the word "swinglebar"