Characters remaining: 500/500
Translation

sweety

/'swi:ti/
Academic
Friendly

Từ "sweety" trong tiếng Anh một từ thông tục, thường được sử dụng để chỉ kẹo mứt, hoặc để thể hiện tình cảm, sự thân thiết với ai đó. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng từ "sweety".

Định nghĩa:
  1. Danh từ (thông tục): "sweety" có nghĩa kẹo hoặc món ngọt. Từ này thường được dùng để chỉ những loại đồ ngọt, đặc biệt kẹo.
  2. Biểu thị tình cảm: "sweety" cũng thường được dùng như một cách gọi thân mật, ngọt ngào cho người yêu, bạn bè hoặc trẻ em, tương tự như "sweetheart", "honey" trong tiếng Anh.
dụ sử dụng:
  1. Về kẹo mứt:

    • "I bought some sweety for the kids at the party." (Tôi đã mua một ít kẹo cho bọn trẻbữa tiệc.)
  2. Về cách gọi thân mật:

    • "Hey, sweety! How was your day?" (Chào em yêu! Ngày của em thế nào?)
    • "Don't worry, sweety, everything will be fine." (Đừng lo lắng, em yêu, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc hội thoại thân mật, bạn có thể dùng "sweety" để thể hiện sự quan tâm, như khi bạn muốn an ủi ai đó:
    • "You look a bit sad, sweety. Want to talk about it?" (Em có vẻ buồn, em yêu. muốn nói về chuyện đó không?)
Biến thể của từ:
  • Sweetheart: Một từ khác có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ một người yêu hoặc bạn bè thân thiết.
  • Sweet: Từ này có nghĩa ngọt (trong ngữ cảnh đồ ăn) hoặc có thể dùng để chỉ tính cách dễ thương, thân thiện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Honey: Cũng một cách gọi thân mật, tương tự như "sweety".
  • Darling: Một từ khác thể hiện sự thân mật yêu thương.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Sweeten the deal": Làm cho một thỏa thuận trở nên hấp dẫn hơn.
  • "Sweet nothings": Những lời nói ngọt ngào, thường những lời tán tỉnh.
Lưu ý:

Khi sử dụng "sweety", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các mối quan hệ thân thiết, không nên sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

danh từ
  1. (thông tục) kẹo mứt ((cũng) sweetie)

Comments and discussion on the word "sweety"