Characters remaining: 500/500
Translation

sweet-briar

/'swi:t'braiə/ Cách viết khác : (sweet-brier) /'swi:t'braiə/
Academic
Friendly

Giải thích từ "sweet-briar"

Định nghĩa:Từ "sweet-briar" một danh từ trong lĩnh vực thực vật học, chỉ về một loại cây bụi tên khoa học "Rosa rubiginosa". Cây này thuộc họ hoa hồng nổi bật với hương thơm ngọt ngào của hoa cũng như , thường được trồng làm cảnh.

Cách sử dụng trong câu: 1. The sweet-briar bushes bloom beautifully in the spring. (Cây tầm xuân nở hoa đẹp vào mùa xuân.) 2. Many poets have written about the fragrance of sweet-briar. (Nhiều nhà thơ đã viết về hương thơm của cây tầm xuân.)

Biến thể của từ: - "Sweet-briar" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "briar" (cây bụi, cây gai) hoặc "rose" (hoa hồng). - "Briar" có thể dùng để chỉ bất kỳ loại cây bụi gai nào, không riêng cây tầm xuân.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Wild rose": hoa hồng dại. - "Rosehip": quả hồng, phần quả của cây hoa hồng, thường có thể được dùng trong trà hoặc làm mứt.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong văn học, "sweet-briar" có thể được dùng như một ẩn dụ cho những điều đẹp đẽ nhưng có thể chứa đựng sự nguy hiểm (như gai của cây). - dụ: "Her love was like sweet-briar, beautiful yet thorny." (Tình yêu của ấy giống như cây tầm xuân, đẹp nhưng đầy gai.)

Idioms phrasal verbs liên quan: - Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "sweet-briar", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "stop and smell the roses" (dừng lại thưởng thức cuộc sống) để liên tưởng đến sự đẹp đẽ của thiên nhiên cây tầm xuân cũng biểu trưng.

danh từ
  1. (thực vật học) cây tầm xuân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sweet-briar"