Characters remaining: 500/500
Translation

sweating-iron

/'swetiɳ,aiən/
Academic
Friendly

Từ "sweating-iron" trong tiếng Anh có thể được hiểu "que gạt mồ hôi cho ngựa". Đây một công cụ được sử dụng trong việc chăm sóc ngựa, đặc biệt sau khi ngựa đã hoạt động mạnh hoặc chạy đua, để giúp làm khô mồ hôi của chúng.

Định nghĩa:
  • Sweating-iron (danh từ): Một công cụ, thường được làm bằng kim loại, dùng để gạt mồ hôi trên cơ thể ngựa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the race, the jockey used a sweating-iron to wipe off the horse's sweat."
    • (Sau cuộc đua, người cưỡi ngựa đã sử dụng que gạt mồ hôi để lau khô mồ hôi của con ngựa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Proper care with a sweating-iron can help maintain the horse’s coat and prevent skin issues."
    • (Chăm sóc đúng cách bằng que gạt mồ hôi có thể giúp duy trì bộ lông của ngựa ngăn ngừa các vấn đề về da.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Sweating" (mồ hôi): Đây danh từ chỉ việc tiết mồ hôi.
  • "Iron" (sắt): Trong ngữ cảnh này, chỉ đến vật liệu của que gạt.
Từ đồng nghĩa:
  • "Sweat scraper": Đây cũng một từ chỉ dụng cụ dùng để gạt mồ hôi trên cơ thể ngựa.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • "Sweat it out": Một cách diễn đạt có nghĩa phải chịu đựng một tình huống khó khăn cho đến khi kết thúc.
  • "Sweat like a pig": Một thành ngữ có nghĩa đổ mồ hôi rất nhiều.
Cách sử dụng khác:

Mặc dù "sweating-iron" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc ngựa, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ được sử dụng trong lĩnh vực liên quan đến ngựa hoặc thể thao ngựa.

Kết luận:

"Sweating-iron" một thuật ngữ chuyên ngành trong chăm sóc ngựa, mang lại sự tiện lợi cho việc làm sạch mồ hôi giúp ngựa cảm thấy thoải mái hơn sau khi được vận động.

danh từ
  1. que gạt mồ hôi cho ngựa

Comments and discussion on the word "sweating-iron"