Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sweated
/'swetid/
Jump to user comments
tính từ
  • có mồ hôi, đầy mồ hôi, bị bẩn vì mồ hôi
  • cực nhọc, đổ mồ hôi sôi nước mắt (công việc)
  • bị bóc lột (công nhân...)
Related search result for "sweated"
Comments and discussion on the word "sweated"